Có 4 kết quả:
变格 biàn gé ㄅㄧㄢˋ ㄍㄜˊ • 变革 biàn gé ㄅㄧㄢˋ ㄍㄜˊ • 變格 biàn gé ㄅㄧㄢˋ ㄍㄜˊ • 變革 biàn gé ㄅㄧㄢˋ ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
case change (in grammar)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
biến đổi
Từ điển Trung-Anh
(1) to transform
(2) to change
(2) to change
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
case change (in grammar)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
biến đổi
Từ điển Trung-Anh
(1) to transform
(2) to change
(2) to change
Bình luận 0